Jump to content

List of Vietnamese subdivisions by GDP

The article lists Vietnam's province-level divisions by Gross regional domestic product (GRDP). Each province's GRDP is listed in both the national currency VND, and at nominal U.S. dollar values according to annual average exchange rates and according to purchasing power parity (PPP).

2019

[edit]
List of Vietnamese Region by 2021 GRDP
RankRegionPopulationGRDP

(billion VND)

GRDP

(million USD)

Percapita

(USD)

1Southeast17,074,3002,192,30394,3495,525
2Red River Delta21,566,4001,753,39475,4603,498
3Mekong Delta17,804,700823,17035,4261,989
4South Central Coast9,382,300529,54822,7892,428
5North Central Coast10,674,600433,36118,6501,747
6Northeast7,559,700347,55314,9571,978
7Central Highlands5,871,100272,56211,7301,997
8Northwest4,643,000189,8868,1721,760
List of Vietnamese provinces by 2019 GRDP
RankProvincesGRDP

(billion VND)

GRDP

(billion USD)

Growth
1Thành phố Hồ Chí Minh[1]1.331.44057,30078,30%
2Hà Nội[2]920.27239,60547,37%
3Đồng Nai[3]300.27813,04198,00%
4Bình Dương[4]282.99912,29099,01%
5Hải Phòng[5]195.5408,492516,26%
6Bắc Ninh Province[6]161.7087,024010,60%
7Bà Rịa–Vũng Tàu province[7]149.5746,49617,20%
8Thanh Hóa Province[8]146.2426,351015,16%
9Quảng Ninh[9]145.9466,339212,60%
10Nghệ An[10]115.6765,02408,77%
11Hải Dương Province[11]109.2004,74789,10%
12Cần Thơ[12]103.2254,48327,50%
13Long An[13]103.1434,47969,53%
14Thái Nguyên Province[14]98.5474,280010,44%
15Vĩnh Phúc Province[15]94.4984,10408,03%
16Quảng Nam[16]91.6773,91538,11%
17Đà Nẵng[17]90.0233,90987,86%
18Bắc Giang Province[18]88.2593,772715,96%
19Kiên Giang[19]87.2843,79127,51%
20Tiền Giang Province[20]82.6823,58977,24%
21Đắk Lắk[21]78.6873,41757,82%
22Lâm Đồng[22]78.4333,40648,14%
23Khánh Hòa[23]76.5693,32507,36%
24Bình Định[24]74.7293,24607,32%
25An Giang[25]74.2973,22686,52%
26Quảng Ngãi Province[26]73.5683,19519,60%
27Tây Ninh Province[27]71.1663,09088,01%
28Thái Bình Province[28]68.1422,959510,53%
29Đồng Tháp[29]67.7322,94176,92%
30Gia Lai[30]66.1582,87338,00%
31Hưng Yên Province[31]65.7462,85549,64%
32Hà Tĩnh Province[32]63.2362,830020,80%
33Bình Thuận[33]62.3402,74487,91%
34Nam Định Province[34]58.7362,55108,10%
35Phú Thọ Province[35]57.3532,34808,34%
36Bình Phước Province[36]56.8462,46897,63%
37Cà Mau Province[37]53.2292,31167,00%
38Sóc Trăng Province[38]49.3462,14327,20%
39Thừa Thiên - Huế Province[39]47.4282,06007,08%
40Sơn La Province[40]47.2232,05095,59%
41Ninh Bình province[41]47.2052,05029,27%
42Vĩnh Long province[42]47.1212,04656,17%
43Trà Vinh province[43]45.7782,00619,56%
44Hà Nam[44]44.6131,937611,05%
45Lào Cai Province[45]43.6341,895110,23%
46Bến Tre Province[46]41.8511,81767,05%
47Hòa Bình Province[47]40.8671,77498,36%
48Bạc Liêu Province[48]37.7191,63828,36%
49Phú Yên Province[49]36.3521,57908,21%
50Quảng Bình Province[50]33.2851,44407,03%
51Lạng Sơn Province[51]30.3551,31848,36%
52Hậu Giang Province[52]29.7631,29267,08%
53Đắk Nông Province[53]29.2271,26817,32%
54Tuyên Quang Province[54]28.0841,21978,04%
55Quảng Trị Province[55]27.4941,19407,12%
56Yên Bái Province[56]27.4041,19026,31%
57Ninh Thuận[57]24.2881,054910,25%
58Hà Giang Province[58]20.7720,76106,76%
59Kon Tum Province[59]20.0570,87118,10%
60Điện Biên Province[60]15.7500,68407,15%
61Lai Châu Province[61]14.9980,65407,22%
62Cao Bằng Province[62]14.4290,62677,15%
63Bắc Kạn Province[63]9.7650,42726,20%

See also

[edit]

References

[edit]
  1. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội TP. Hồ Chí Minh năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  2. ^ "Niêm giám thống kê Hà Nội 2018" (PDF). Cục thống kê Hà Nội. Retrieved 10 May 2020.
  3. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Đồng Nai năm 2018". Báo Đồng Nai, Đảng bộ tỉnh Đồng Nai. Retrieved 10 May 2020.
  4. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bình Dương năm 2018". UBND tỉnh Bình Dương. Retrieved 10 May 2020.
  5. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hải Phòng năm 2018". UBND thành phố Hải Phòng. Retrieved 10 May 2020.
  6. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bắc Ninh năm 2018". Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bắc Ninh. Retrieved 10 May 2020.
  7. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bà Rịa–Vũng Tàu năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Bà Rịa–Vũng Tàu. Retrieved 10 May 2020.
  8. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Thanh Hóa năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Thanh Hóa. Retrieved 10 May 2020.
  9. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Quảng Ninh năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh. Retrieved 10 May 2020.
  10. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Nghệ An năm 2018". Trường Đại học Kinh tế Nghệ An. Retrieved 10 May 2020.
  11. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hải Dương năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Hải Dương. Retrieved 10 May 2020.
  12. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Cần Thơ năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  13. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Long An năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Long An. Retrieved 10 May 2020.
  14. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Thái Nguyên năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Thái Nguyên. Retrieved 10 May 2020.
  15. ^ "Tình hình kinh tế - xã hội năm 2018 Vĩnh Phúc". Cục Thống kê tỉnh Vĩnh Phúc. Retrieved 10 May 2020.
  16. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Quảng Nam năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Quảng Nam. Retrieved 10 May 2020.
  17. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Đà Nẵng năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  18. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bắc Giang năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Bắc Giang. Retrieved 10 May 2020.
  19. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Kiên Giang năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Kiên Giang. Retrieved 10 May 2020.
  20. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Tiền Giang năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Tiền Giang. Retrieved 10 May 2020.
  21. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Đắk Lắk năm 2018". UBND tỉnh Đắk Lắk. Retrieved 10 May 2020.
  22. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Lâm Đồng năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Lâm Đồng. Retrieved 10 May 2020.
  23. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Khánh Hòa năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Khánh Hòa. Retrieved 10 May 2020.
  24. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bình Định năm 2018". Văn phòng UBND tỉnh Bình Định. Retrieved 10 May 2020.
  25. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Đồng Tháp năm 2018". Đài truyền hình tỉnh Đồng Tháp. Retrieved 10 May 2020.
  26. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Quảng Ngãi năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Quảng Ngãi. Retrieved 10 May 2020.
  27. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Tây Ninh năm 2018". Báo Tây Ninh, Đảng bộ Tây Ninh. Retrieved 10 May 2020.
  28. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Thái Bình năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Thái Bình. Retrieved 10 May 2020.
  29. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Lâm Đồng năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Lâm Đồng. Retrieved 10 May 2020.
  30. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Gia Lai năm 2018". UBND tỉnh Gia Lai. Retrieved 10 May 2020.
  31. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hưng Yên năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Hưng Yên. Retrieved 10 May 2020.
  32. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hà Tĩnh năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Hà Tĩnh. Retrieved 10 May 2020.
  33. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bình Thuận năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  34. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Nam Định năm 2018". Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Nam Định. Retrieved 10 May 2020.
  35. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Phú Thọ năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Phú Thọ. Retrieved 10 May 2020.
  36. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bình Phước năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Bình Phước. Retrieved 10 May 2020.
  37. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Cà Mau năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Cà Mau. Retrieved 10 May 2020.
  38. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Sóc Trăng năm 2018". Báo Sóc Trăng, Đảng bộ tỉnh. Retrieved 10 May 2020.
  39. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Thừa Thiên - Huế năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Thừa Thiên - Huế. Retrieved 10 May 2020.
  40. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Sơn La năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Sơn La. Retrieved 10 May 2020.
  41. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Ninh Bình năm 2018". Báo Ninh Bình, Đảng bộ tỉnh. Retrieved 10 May 2020.
  42. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Vĩnh Long năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Vĩnh Long. Retrieved 10 May 2020.
  43. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Trà Vinh năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  44. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hà Nam năm 2018". UBND tỉnh Hà Nam. Retrieved 10 May 2020.
  45. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Lào Cai năm 2018". UBND tỉnh Lào Cai. Retrieved 10 May 2020.
  46. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bến Tre năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Bến Tre. Retrieved 10 May 2020.
  47. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hòa Bình năm 2018". Báo Hòa Bình, Đảng bộ tỉnh. Retrieved 10 May 2020.
  48. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bạc Liêu năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Bạc Liêu. Retrieved 10 May 2020.
  49. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Phú Yên năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  50. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Quảng Bình năm 2018". UBND tỉnh Quảng Bình. Retrieved 10 May 2020.
  51. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Lạng Sơn năm 2018". UBND tỉnh Lạng Sơn. Retrieved 10 May 2020.
  52. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hậu Giang năm 2018" (PDF). UBND tỉnh Hậu Giang. Retrieved 10 May 2020.
  53. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Đắk Nông năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  54. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Tuyên Quang năm 2018". Báo Tuyên Quang, Đảng bộ tỉnh. Retrieved 10 May 2020.
  55. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Quảng Trị năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  56. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Yên Bái năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Yên Bái. Retrieved 10 May 2020.
  57. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Ninh Thuận năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Ninh Thuận. Retrieved 10 May 2020.
  58. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hà Giang năm 2018". Báo Hà Giang, Đảng bộ tỉnh. Retrieved 10 May 2020.
  59. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Kon Tum năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Kon Tum. Retrieved 10 May 2020.
  60. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Điện Biên năm 2018". UBND tỉnh Điện Biên. Retrieved 10 May 2020.
  61. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Lai Châu năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Lai Châu. Retrieved 10 May 2020.
  62. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Cao Bằng năm 2018". Đài truyền hình tỉnh Cao Bằng. Retrieved 10 May 2020.
  63. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bắc Kạn năm 2018". UBND tỉnh Bắc Kạn. Retrieved 10 May 2020.
Arc.Ask3.Ru: конец переведенного документа.
Arc.Ask3.Ru
Номер скриншота №: bf1eefe965bd52981e2a3b5210f29b0b__1711408980
URL1:https://arc.ask3.ru/arc/aa/bf/0b/bf1eefe965bd52981e2a3b5210f29b0b.html
Заголовок, (Title) документа по адресу, URL1:
List of Vietnamese subdivisions by GDP - Wikipedia
Данный printscreen веб страницы (снимок веб страницы, скриншот веб страницы), визуально-программная копия документа расположенного по адресу URL1 и сохраненная в файл, имеет: квалифицированную, усовершенствованную (подтверждены: метки времени, валидность сертификата), открепленную ЭЦП (приложена к данному файлу), что может быть использовано для подтверждения содержания и факта существования документа в этот момент времени. Права на данный скриншот принадлежат администрации Ask3.ru, использование в качестве доказательства только с письменного разрешения правообладателя скриншота. Администрация Ask3.ru не несет ответственности за информацию размещенную на данном скриншоте. Права на прочие зарегистрированные элементы любого права, изображенные на снимках принадлежат их владельцам. Качество перевода предоставляется как есть. Любые претензии, иски не могут быть предъявлены. Если вы не согласны с любым пунктом перечисленным выше, вы не можете использовать данный сайт и информация размещенную на нем (сайте/странице), немедленно покиньте данный сайт. В случае нарушения любого пункта перечисленного выше, штраф 55! (Пятьдесят пять факториал, Денежную единицу (имеющую самостоятельную стоимость) можете выбрать самостоятельно, выплаичвается товарами в течение 7 дней с момента нарушения.)